| STT |
Mã hàng |
Tên hàng hóa |
| 1 |
SL-R201T |
Mực đen SL-R201T (212mm, 50m) |
| 2 |
SL-R222TH |
Mực siêu trắng SL-R222TH (212mm, 50m)
|
| 3 |
SL-R203T |
Mực đỏ SL-R203T (212mm, 50m) |
| 4 |
SL-R204T |
Mực xanh dương SL-R204T (212mm, 50m) |
| 5 |
SL-R206T |
Mực xanh lá đậm SL-R206T (212mm, 50m) |
| 6 |
SL-R207T |
Mực màu xanh lá SL-R207T (212mm, 50m) |
| 7 |
SL-R208T |
Mực vàng SL-R208T (212mm, 50m) |
| 8 |
SL-R212T |
Mực cam SL-R212T (212mm, 50m) |
| 9 |
SL-R215T |
Mực in YMCK-C màu xanh lơ SL-R215T (212mm, 50m)
|
| 10 |
SL-R216T |
Mực in YMCK-M màu hồng sẫm SL-R216T (212mm, 50m) |
| 11 |
SL-R217T |
Mực in YMCK-Y màu vàng SL-R217T (212mm, 50m) |
| 12 |
SL-R218T |
Mực in YMCK-K màu đen SL-R218T (212mm, 50m) |
| 13 |
SL-TR201T |
Lõi mực màu đen SL-TR201T (212mm, 50m) |
| 14 |
SL-TR222TH |
Lõi mực màu trẵng SL-TR222TH (212mm, 50m) |
| 15 |
SL-TR203T |
Lõi mực màu đỏ SL-TR203T (212mm, 50m) |
| 16 |
SL-TR204T |
Lõi mực màu xanh dương SL-TR204T (212mm, 50m) |
| 17 |
SL-TR206T |
Lõi mực màu xanh lá đậm SL-TR206T (212mm, 50m) |
| 18 |
SL-TR207T |
Lõi mực màu xanh lá SL-TR207T (212mm, 50m) |
| 19 |
SL-TR208T |
Lõi mực màu vàng SL-TR208T (212mm, 50m)
|
| 20 |
SL-TR215T |
Lõi mực YMCK-C màu xanh lơ SL-TR215T (212mm, 50m) |
| 21 |
SL-TR216T |
Lõi mực YMCK-M màu hồng sẫm SL-TR216T (212mm, 50m) |
| 22 |
SL-TR217T |
Lõi mực YMCK-Y màu vàng SL-TR217T (212mm, 50m) |
| 23 |
SL-TR218T |
Lõi mực YMCK-K màu đen SL-TR218T (212mm, 50m) |