Máy in đầu cốt LM-550A2

Giá: Liên hệ
Tình trạng: Có sẵn
Bảo hành: 1 năm
Catalogue: LM-550A2.pdf
Nhà sản xuất: MAX - Nhật Bản
Mô tả: Máy in đầu cốt LM-550A2 C72 thay thế cho LM-550A (LM550A). Với nhiều tình năng mới, có thể in được Tiếng Việt, giúp nâng cao năng suất, tiết kiệm thời gian, chi phí.
Liên hệ:

(028) 3848 7799

0917 399 279

I. Những tính năng vượt trội của máy in ống lồng đầu cốt LETATWIN LM-550A2 so với dòng cũ LM-550A



1. Sử dụng phông chữ Tiếng Việt cho máy in và phần mềm LETATWIN PC EDITOR


Phông chữ Tiếng Việt sẽ giúp người dùng sử dụng dễ dàng hơn; có thể in phông chữ Tiếng Việt, phù hợp với thị trường Việt Nam


 

 

2. Chiều dài khối mở rộng


Tăng độ dài cắt một nửa của một khối, giúp hiển thị được nhiều ký tự hơn. Dòng máy in mới LM-550A2 tăng độ dài khối gấp 2.5 lần so với dòng máy cũ LM-550A

 



3. Có thể cài đặt 3 chuỗi số trong một khối

 


 


4. Xoay chiều 180º tự động

 


 



5. Có nhiều lựa chọn hơn với chế độ Auto SizeCharacter Font

 

 




6. Một số tính năng nâng cấp khác

 

- Tăng số lần lặp lại, số khối, chiều dài in, chiều cao ký tự: 

 

 

- Thêm nhiều biểu tượng, ký tự điện trong thư viện

- Có thêm chức năng gạch chân ký tự

- Có thể xem trước khi in trên phần mềm LETATWIN PC EDITOR

 

7. Vật liệu in


Những vật liệu in sử dụng cho máy in LM-550A2:

 

- Băng mực in:


STT MÃ SẢN PHẨM TÊN SẢN PHẨM GHI CHÚ
1 LM-IR50B Mực đen LM-IR50B (12mm, 110m/cái) In ống PVC
2 LM-IR50B-AS Mực đen LM-IR50B-AS (12mm, 110m/cái) In ống PVC
3 LM-IR50BP Mực đen LM-IR50BP (12mm, 110m/cái)
In ống co nhiệt
4 LM-IR50W Mực trắng LM-IR50W (12mm, 70m/cái) In ống màu


+ Tiết kiệm chi phí với băng mực in có thể thay thế được khi hết mực.

+ Độ dài băng mực tăng từ 50m/cuộn lên 110m/cuộn (Băng mực sử dụng cho máy in đầu cốt LM-380, LM-390 dài 50m).



- Ống PVC có đường kính 2.5mm - 6.5mm:


+ Ống lồng mã "N" của hãng MAX - Nhật Bản:

STT MÃ SẢN PHẨM TÊN SẢN PHẨM
 1 LM-TU332N2 Ống lồng LM-TU332N2 (3.2mm, 100m/cái)
 2 LM-TU336N2 Ống lồng LM-TU336N2 (3.6mm, 100m/cái)
 3 LM-TU342N2 Ống lồng LM-TU342N2 (4.2mm, 80m/cái)
4 LM-TU352N2 Ống lồng LM-TU352N2 (5.2mm, 80 m/cái)

+ Ống lồng mã "L" của hãng MAX - Nhật Bản:

STT MÃ SẢN PHẨM TÊN SẢN PHẨM
1 LM-TU425L2 Ống lồng LM-TU425L2 (2.5mm, 250m/cái)
2 LM-TU427L2 Ống lồng LM-TU427L2 (2.7mm, 250m/cái)
3 LM-TU432L2 Ống lồng LM-TU432L2 (3.2mm, 250m/cái)
4 LM-TU434L2 Ống lồng LM-TU434L2 (3.4mm, 250m/cái)
5 LM-TU436L2 Ống lồng LM-TU436L2 (3.6mm, 250m/cái)
6 LM-TU442L Ống lồng LM-TU442L (4.2mm, 200m/cái) 
7 LM-TU452L Ống lồng LM-TU452L (5.2mm, 135m/cái)
8 LM-TU464L Ống lồng LM-TU464L (6.4mm, 100m/cái)
9 LM-TU480L Ống lồng LM-TU480L (6.4mm, 70m/cái)

+ Ống lồng mã "N" sản xuất tại Việt Nam:

STT MÃ SẢN PHẨM TÊN SẢN PHẨM
1 LM-TU315N Ống lồng LM-TU315N (1.5mm, 100m/cái)
2 LM-TU320N Ống lồng LM-TU320N (2.0mm, 100m/cái)
3 LM-TU325N Ống lồng LM-TU325N (2.5mm, 100m/cái)
4 LM-TU332N Ống lồng LM-TU332N (3.2mm, 100m/cái)
5 LM-TU336N Ống lồng LM-TU336N (3.6mm, 100m/cái)
6 LM-TU342N Ống lồng LM-TU342N (4.2mm, 100m/cái)
7 LM-TU346N Ống lồng LM-TU346N (4.6mm, 85m/cái) 
8 LM-TU352N Ống lồng LM-TU352N (5.2mm, 65m/cái)
9 LM-TU360N Ống lồng LM-TU360N (6.0mm, 45m/cái)
10 LM-TU364N Ống lồng LM-TU364N (6.4mm, 40m/cái)
11 LM-TU370N Ống lồng LM-TU370N (7.0mm, 40m/cái)
12 LM-TU380N Ống lồng LM-TU380N (8.0mm, 35m/cái)
13 LM-TU390N Ống lồng LM-TU390N (9.0mm, 30m/cái)
14 LM-TU3100N Ống lồng LM-TU3100N (10.0mm, 30m/cái)


- Ống co nhiệt có đường kính 2.5mm - 6.5mm


- Băng nhãn in:


STT MÃ SẢN PHẨM TÊN SẢN PHẨM
 1   LM-TP505W Nhãn trắng LM-TP505W (5mm,16m/cái)    
 2   LM-TP505Y Nhãn vàng LM-TP505Y (5mm, 8m/cái)
 3   LM-TP505T  Nhãn trong suốt LM-TP505T (5mm, 8m/cái)
 4   LM-TP509W Nhãn trắng LM-TP509W (9mm, 16m/cái)    
 5   LM-TP509Y Nhãn vàng LM-TP509Y (9mm, 8m/cái)
 6   LM-TP509T  Nhãn trong suốt LM-TP509T (9mm, 8m/cái)
 7   LM-TP512W Nhãn trắng LM-TP512W (12mm, 16m/cái)    
 8   LM-TP512Y  Nhãn vàng LM-TP512Y (12mm, 8m/cái)

 


- ID Plate: LM-ID Plate 4110 kích thước 4.1mm (ngang) x 20m (dài).

 

 

II. Thông số kỹ thuật

 

SẢN PHẨM LM-550A2/PC C72
KÍCH THƯỚC 295 (dài) x 293 (rộng) x 94 (cao) mm
KHỐI LƯỢNG 2.3 Kg
PHƯƠNG PHÁP IN In truyền nhiệt (300dpi)
HIỂN THỊ Màn hình LCD dot matrix: 64x160 Pixel (đèn nền)
TỐC ĐỘ IN 40mm/s (tiêu chuẩn)
20mm/s (ở chế độ nhiệt độ thấp)
CHIỀU DÀI IN TỐI ĐA Ống: 20m; Nhãn: 5m
Ống: 100m; Nhãn: 7m (copy nhiều bản - tối đa 30 bản)
SỐ LƯỢNG KÍ TỰ NHẬP VÀO TỐI ĐA 5,000 ký tự trên 1 tập tin
KÍCH THƯỚC KÍ TỰ 5, 9, 12mm
KÍCH THƯỚC ỐNG Ø 1.5 - 8.0mm (PVC)
Ø 2.5 - 6.5mm (ống co nhiệt)
KÍCH THƯỚC NHÃN Bề ngang 5, 9, 12mm
PHƯƠNG PHÁP CẮT ỐNG Cắt nửa ống tự động, cắt ống đứt hẳn bằng tay
BỘ NHỚ TRONG 250,000 ký tự (5000 ký tự x 50 tập tin)
BỘ NHỚ NGOÀI USB
GIAO DIỆN USB 2.0 full speed
NGUỒN ĐIỆN DC 12V, 3.0A
(Chỉ sử dụng dây nguồn đi kèm theo máy 100V-240V)
TIÊU THỤ ĐIỆN 30W (tối đa)
MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG 10 - 35ºC


III. Download catalogue:

Catalog LM-550A2.pdf

 

Thông tin cụ thể về sản phẩm, số điện thoại hỗ trợ, tư vấn về kỹ thuật, sửa chữa, bảo hành và tài liệu hướng dẫn (được kèm theo máy chính hãng khi mua máy bởi nhà phân phối công ty VINACOM).