Máy in đầu cốt LM-380EZ

Giá: Liên hệ
Tình trạng: Ngưng sản xuất
Bảo hành: 1 năm
Catalogue: LM-380EZ.pdf
Nhà sản xuất: MAX - Nhật Bản
Mô tả: Đặc điểm LM-380EZ giống LM-380A trước đây, nhưng hãng MAX không cung cấp valy kèm theo như LM-380A do đó giá thành rẻ hơn, phù hợp cho việc in ấn không phải di chuyển nhiều.
Liên hệ:

(028) 3848 7799

0917 399 279


 

I. Những tính năng chính của máy in đầu cốt LM-380EZ


1. In chữ tốc độ cao


LM-380EZ cho phép in chữ lên ống với tốc độ 20mm/s, có thể in 33 đoạn ống độ dài 20mm trong một phút. 


2. Độ dài đoạn ống in tối đa


Trong một lần in, độ dài tin tối đa:

- Ống : 20m.
- Băng in: 5m. 

3. Bộ nhớ


Máy in đầu cốt LM-380EZ có thể lưu trữ tối đa 61,250 ký tự trong bộ nhớ. 


4. Khả năng kết nối 


LM-380EZ chỉ có thể nhập dữ liệu in dưới định dạng văn bản hay CSV thông qua thẻ nhớ compact flash (CF) mà không trực tiếp kết nối được với máy tính. 


5. Chức năng điều chỉnh độ sâu cắt ống, băng nhãn tiện lợi


Chức năng điều chỉnh độ sâu vết cắt thông minh của LM- 380EZ cho đoạn ống hay băng nhãn sau khi in được cắt lửng (không cắt rời) thuận tiện cho thi công lắp đặt. Người sử dụng có thể dễ dàng điều chỉnh độ sâu vết cắt qua cần chỉnh.


6. Thêm nhiều lựa chọn cho việc in với bước in lên đến 60mm


- Độ dài đoạn in trên băng nhãn: 4 - 60mm.

- Độ dài đoạn in trên ống: 10 - 60mm.

7. Vật liệu in


Những vật liệu in sử dụng cho máy in LM-380EZ:

 

- Băng mực in:


STT Mã hàng Tên hàng 
  Màu sắc  
Chiều dài (m) Ghi chú 
1 LM-IR300B Mực đen LM-IR300B (12mm, 50m/cái)  Đen  50 In ống PVC, xuất xứ Nhật Bản
2 LM-IR300BAS         Mực đen LM-IR300B-AS (12mm, 50m/cái)        Đen  50 In ống PVC, xuất xứ Trung Quốc
3 LM-IR300BP  Mực đen LM-IR300BP (12mm, 50m/cái)
 Đen  50  In ống co nhiệt
4 LM-IR300W  Mực trắng LM-IR300W (12mm, 32m/cái)  Trắng  32 In ống màu 


Tiết kiệm chi phí với băng mực in có thể thay thế được khi hết mực.

 

- Ống PVC có đường kính 2.5mm - 6.5mm:

 

+ Ống lồng mã "N" của hãng MAX - Nhật Bản:

STT Mã hàng Tên hàng 
Đường kính  
 (mm)
Chiều dài  
 (m)
 1     LM-TU332N2    Ống lồng LM-TU332N2 (3.2mm, 100m/cái)  3.2  100
 2     LM-TU336N2 Ống lồng LM-TU336N2 (3.6mm, 100m/cái)  3.6  100
3     LM-TU342N2  Ống lồng LM-TU342N2 (4.2mm, 80m/cái)  4.2  80
4     LM-TU352N2 Ống lồng LM-TU352N2 (5.2mm, 80 m/cái)  5.2  80

+ Ống lồng mã "L" của hãng MAX - Nhật Bản:

STT Mã hàng Tên hàng 
Đường kính  
 (mm)
Chiều dài  
 (m)
1     LM-TU425L2    Ống lồng LM-TU425L2 (2.5mm, 250m/cái)  2.5  250
2     LM-TU427L2 Ống lồng LM-TU427L2 (2.7mm, 250m/cái)  2.7  250
3     LM-TU432L2 Ống lồng LM-TU432L2 (3.2mm, 250m/cái)  3.2  250
4     LM-TU434L2 Ống lồng LM-TU434L2 (3.4mm, 250m/cái)  3.4  250
5     LM-TU436L2 Ống lồng LM-TU436L2 (3.6mm, 250m/cái)  3.6  250
6     LM-TU442L Ống lồng LM-TU442L (4.2mm, 200m/cái)   4.2  200
7     LM-TU452L Ống lồng LM-TU452L (5.2mm, 135m/cái)  5.2  135
8     LM-TU464L Ống lồng LM-TU464L (6.4mm, 100m/cái)  6.4  100

+ Ống lồng mã "N" sản xuất tại Việt Nam:

STT Mã hàng Tên hàng 
Đường kính  
 (mm)
Chiều dài  
 (m)
 1     LM-TU315N    Ống lồng LM-TU315N (1.5mm, 100m/cái)  1.5  100
 2     LM-TU320N    Ống lồng LM-TU320N (2.0mm, 100m/cái)  2.0  100
 3     LM-TU325N    Ống lồng LM-TU325N (2.5mm, 100m/cái)  2.5  100
 4     LM-TU332N Ống lồng LM-TU332N (3.2mm, 100m/cái)  3.2  100
5     LM-TU336N Ống lồng LM-TU336N (3.6mm, 100m/cái)  3.6  100
6     LM-TU342N Ống lồng LM-TU342N (4.2mm, 100m/cái)  4.2  100
7     LM-TU346N Ống lồng LM-TU346N (4.6mm, 85m/cái)   4.6  85
8     LM-TU352N Ống lồng LM-TU352N (5.2mm, 65m/cái)  5.2  65
9     LM-TU360N Ống lồng LM-TU360N (6.0mm, 45m/cái)  6.0  45
10     LM-TU364N Ống lồng LM-TU364N (6.4mm, 40m/cái)  6.4  40
11     LM-TU370N Ống lồng LM-TU370N (7.0mm, 40m/cái)  7.0  40
12     LM-TU380N Ống lồng LM-TU380N (8.0mm, 35m/cái)  8.0  35
13     LM-TU390N Ống lồng LM-TU390N (9.0mm, 30m/cái)  9.0  30
14     LM-TU3100N Ống lồng LM-TU3100N (10.0mm, 30m/cái)  10.0  30


- Ống co nhiệt có đường kính 2.5mm - 6.5mm


- Băng nhãn in:


STT Mã hàng Tên hàng 

Bề ngang

(mm)

   Chiều dài   
(m)
Màu sắc
 1   LM-TP305W      Nhãn trắng LM-TP305W (5mm,8m/cái)      5  8 Trắng
 2   LM-TP305Y  Nhãn vàng LM-TP305Y (5mm, 8m/cái)
 5  8  Vàng
 3   LM-TP305T  Nhãn trong suốt LM-TP305T (5mm, 8m/cái)  5  8  Trong suốt
 4   LM-TP309W      Nhãn trắng LM-TP309W (9mm, 8m/cái)      9  8 Trắng
 5   LM-TP309Y Nhãn vàng LM-TP309Y (9mm, 8m/cái)
 9  8  Vàng
 6   LM-TP309T  Nhãn trong suốt LM-TP309T (9mm, 8m/cái)  9  8  Trong suốt
 7   LM-TP312W      Nhãn trắng LM-TP312W (12mm, 8m/cái)      12  8 Trắng
 8   LM-TP312Y  Nhãn vàng LM-TP312Y (12mm, 8m/cái)
 12  8  Vàng


Nhấn vào link để xem chi tiết phụ kiệnPhụ kiện máy in đầu cốt LM-380EZ

II. Thông số kỹ thuật:



III. Download catalogue:


  LM-380EZ.pdf

 

Thông tin cụ thể về sản phẩm, số điện thoại hỗ trợ, tư vấn kỹ thuật, sửa chữa, bảo hành và tài liệu hướng dẫn (được kèm theo máy chính hãng khi mua máy bởi nhà phân phối công ty VINACOM).